Ghi chú: – Giá trên chưa bao gồm: Thuế VAT, tiền bồi dưỡng cho lái xe – Giá đã bao gồm chi phí: Xăng dầu, cầu đường bến bãi, gửi xe.
LỊCH TRÌNH | SỐ NGÀY | GIÁ TIỀN |
City Thành phố | 1 ngày | 1.200.000 |
Đón + tiễn sân bay | 4.000.000 | |
THÁI NGUYÊN – Hạ Long – THÁI NGUYÊN | 2 ngày | 4.500.000 |
THÁI NGUYÊN – Hạ Long – THÁI NGUYÊN | 3 ngày | 5.500.000 |
THÁI NGUYÊN – Hạ Long – Tuần Châu – Chợ Hòn Gai – THÁI NGUYÊN | 2 ngày | 6.000.000 |
THÁI NGUYÊN – Hạ Long – Tuần Châu – Chợ Hòn Gai – THÁI NGUYÊN | 3 ngày | 7.000.000 |
THÁI NGUYÊN – Móng Cái – Trà Cổ – THÁI NGUYÊN | 3 ngày | 8.000.000 |
THÁI NGUYÊN – Móng Cái – Trà Cổ – THÁI NGUYÊN | 4 ngày | 9.700.000 |
THÁI NGUYÊN – Khoang Xanh – K9 – THÁI NGUYÊN | 1 ngày | 3.800.000 |
THÁI NGUYÊN – Lăng Bác – Quốc Tử Giám – THÁI NGUYÊN | 1 ngày | 3.000.000 |
THÁI NGUYÊN – Tây Thiên – THÁI NGUYÊN | 1 ngày | 3.000.000 |
THÁI NGUYÊN – Đền Hùng – Đền Mẫu Âu Cơ – THÁI NGUYÊN | 1 ngày | 3.500.000 |
THÁI NGUYÊN – Cúc Phương – THÁI NGUYÊN | 1 ngày | 3.500.000 |
THÁI NGUYÊN – Chùa Bái Đính – KDL Tràng An –THÁI NGUYÊN | 1 ngày | 3.800.000 |
THÁI NGUYÊN – Suối nước nóng Thanh Thủy – THÁI NGUYÊN | 1 ngày | 3.700.000 |
THÁI NGUYÊN – ATK Định Hoá – ATK Tân Trào – THÁI NGUYÊN | 1 ngày | 2.800.000 |
THÁI NGUYÊN – Hồ Ba Bể – THÁI NGUYÊN | 1 ngày | 3.000.000 |
THÁI NGUYÊN – Sầm Sơn – THÁI NGUYÊN | 3 ngày | 7.500.000 |
THÁI NGUYÊN – Sầm Sơn – Suối Cá – THÁI NGUYÊN | 3 ngày | 8.500.000 |
THÁI NGUYÊN – Cửa Lò – Quê Bác – THÁI NGUYÊN | 3 ngày | 8.500.000 |
THÁI NGUYÊN – Cửa Lò – Thiên Cầm – THÁI NGUYÊN | 4 ngày | 11.000.000 |
THÁI NGUYÊN – Quảng Trị – Huế – THÁI NGUYÊN | 5 ngày | 14.000.000 |
THÁI NGUYÊN– Huế – Đà Nẵng – THÁI NGUYÊN | 6 ngày | 17.000.000 |
THÁI NGUYÊN – Cát Bà – THÁI NGUYÊN | 3 ngày | 8.500.000 |
THÁI NGUYÊN– Thác Bản Dốc – Hang Pắc Pó | 3 ngày | 9.500.000 |
THÁI NGUYÊN – Lào Cai – Sa Pa – THÁI NGUYÊN | 4 ngày | 10.00.000 |